Có 1 kết quả:

thương
Âm Nôm: thương
Tổng nét: 12
Bộ: giác 角 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉𠃓
Nét bút: ノフノフ一一丨ノ一フノノ
Thương Hiệt: NBONH (弓月人弓竹)
Unicode: U+89DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thương, tràng, trường
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Âm Quảng Đông: soeng1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

thương

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thương (chén để uống rượu)