Có 1 kết quả:

gạc
Âm Nôm: gạc
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: NBHER (弓月竹水口)
Unicode: U+89E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách
Âm Pinyin: ㄍㄜˊ
Âm Quảng Đông: gaak3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

1/1

Từ điển Viện Hán Nôm

gạc (sừng già phân nhánh của hươu, nai)