Âm Nôm: gạc Tổng nét: 13 Bộ: giác 角 (+6 nét) Hình thái: ⿰角各 Nét bút: ノフノフ一一丨ノフ丶丨フ一 Thương Hiệt: NBHER (弓月竹水口) Unicode: U+89E1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cách Âm Quan thoại: gé ㄍㄜˊ Âm Quảng Đông: gaak3