Có 2 kết quả:
giãi • giải
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰角⿱刀牛
Nét bút: ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: NBSHQ (弓月尸竹手)
Unicode: U+89E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giải, giới
Âm Pinyin: jiě ㄐㄧㄝˇ, jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): と.く (to.ku), と.かす (to.kasu), と.ける (to.keru), ほど.く (hodo.ku), ほど.ける (hodo.keru), わか.る (waka.ru), さと.る (sato.ru)
Âm Hàn: 해, 개
Âm Quảng Đông: gaai2, gaai3, haai6
Âm Pinyin: jiě ㄐㄧㄝˇ, jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): と.く (to.ku), と.かす (to.kasu), と.ける (to.keru), ほど.く (hodo.ku), ほど.ける (hodo.keru), わか.る (waka.ru), さと.る (sato.ru)
Âm Hàn: 해, 개
Âm Quảng Đông: gaai2, gaai3, haai6
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giãi bầy
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giải buồn; giải nghĩa; giải vây