Có 2 kết quả:

giãigiải
Âm Nôm: giãi, giải
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨フノノ一一丨
Thương Hiệt: NBSHQ (弓月尸竹手)
Unicode: U+89E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 3

1/2

giãi

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

giãi bầy

giải

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giải buồn; giải nghĩa; giải vây