Có 2 kết quả:

quangquanh
Âm Nôm: quang, quanh
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丨丶ノ一ノフ
Thương Hiệt: NBFMU (弓月火一山)
Unicode: U+89E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quang, quăng
Âm Pinyin: gōng ㄍㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): つのさかずき (tsunosakazuki)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwang1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

1/2

quang

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quang đãng

quanh

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quanh co