Có 1 kết quả:

xúc
Âm Nôm: xúc
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NBLMI (弓月中一戈)
Unicode: U+89E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xúc
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ, hóng ㄏㄨㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru), さわ.る (sawa.ru), さわ (sawa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cuk1, zuk1

Tự hình 2

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

xúc

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xúc động