Có 1 kết quả:
giải
Âm Nôm: giải
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Hình thái: ⿰角羊
Nét bút: ノフノフ一一丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: NBTQ (弓月廿手)
Unicode: U+89E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Hình thái: ⿰角羊
Nét bút: ノフノフ一一丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: NBTQ (弓月廿手)
Unicode: U+89E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giải
Âm Pinyin: jiě ㄐㄧㄝˇ, jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): と.く (to.ku), と.かす (to.kasu), と.ける (to.keru), ほど.く (hodo.ku), ほど.ける (hodo.keru), わか.る (waka.ru), さと.る (sato.ru)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: gaai2
Âm Pinyin: jiě ㄐㄧㄝˇ, jiè ㄐㄧㄝˋ, xiè ㄒㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): と.く (to.ku), と.かす (to.kasu), と.ける (to.keru), ほど.く (hodo.ku), ほど.ける (hodo.keru), わか.る (waka.ru), さと.る (sato.ru)
Âm Hàn: 해
Âm Quảng Đông: gaai2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giải phẫu; giải phóng