Có 1 kết quả:

giải
Âm Nôm: giải
Tổng nét: 13
Bộ: giác 角 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: NBTQ (弓月廿手)
Unicode: U+89E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

giải

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giải phẫu; giải phóng