Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: giác 角 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: NBIJE (弓月戈十水)
Unicode: U+89E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầu
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ま.がる (ma.garu)
Âm Quảng Đông: kau4

Dị thể 1