Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 15
Bộ: giác 角 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角奇
Nét bút: ノフノフ一一丨一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: NBKMR (弓月大一口)
Unicode: U+89ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: giác 角 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角奇
Nét bút: ノフノフ一一丨一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: NBKMR (弓月大一口)
Unicode: U+89ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cơ, khi, kỳ
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qī ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かたむ.く (katamu.ku)
Âm Quảng Đông: gei1, kei1
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qī ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): かたむ.く (katamu.ku)
Âm Quảng Đông: gei1, kei1
Tự hình 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0