Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: giác 角 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱咸角
Nét bút: 一ノ一丨フ一フノ丶ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: IRNBG (戈口弓月土)
Unicode: U+89F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: giác 角 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱咸角
Nét bút: 一ノ一丨フ一フノ丶ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: IRNBG (戈口弓月土)
Unicode: U+89F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tất
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi), ウツ (utsu), ウチ (uchi)
Âm Nhật (kunyomi): ひちりき (hichiriki)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bit1
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒツ (hitsu), ヒチ (hichi), ウツ (utsu), ウチ (uchi)
Âm Nhật (kunyomi): ひちりき (hichiriki)
Âm Hàn: 필
Âm Quảng Đông: bit1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0