Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: giác 角 (+10 nét)
Hình thái: 𦍌
Nét bút: ノフノフ一一丨丶ノ一一丨一ノ一一丨
Thương Hiệt: NBTGQ (弓月廿土手)
Unicode: U+89F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0