Có 2 kết quả:
hú • hộc
Tổng nét: 17
Bộ: giác 角 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿹𣪊角
Nét bút: 一丨一丶フ一ノフノフ一一丨ノフフ丶
Thương Hiệt: GBHNE (土月竹弓水)
Unicode: U+89F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giác, hạc, hộc, xác
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ, jué ㄐㄩㄝˊ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), カク (kaku)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: huk6
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ, jué ㄐㄩㄝˊ, què ㄑㄩㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku), カク (kaku)
Âm Hàn: 곡
Âm Quảng Đông: huk6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hú hồn, hú vía
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hộc tốc