Có 1 kết quả:
thương
Tổng nét: 18
Bộ: giác 角 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰角⿱𠂉昜
Nét bút: ノフノフ一一丨ノ一丨フ一一一ノフノノ
Thương Hiệt: NBOAH (弓月人日竹)
Unicode: U+89F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thương, tràng, trường
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng1
Âm Pinyin: shāng ㄕㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thương (chén để uống rượu)