Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: giác 角 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰角單
Nét bút: ノフノフ一一丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NBRRJ (弓月口口十)
Unicode: U+89F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Bộ: giác 角 (+12 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰角單
Nét bút: ノフノフ一一丨丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: NBRRJ (弓月口口十)
Unicode: U+89F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chí
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Quảng Đông: zi3
Âm Pinyin: zhī ㄓ, zhì ㄓˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): さかずき (sakazuki)
Âm Quảng Đông: zi3
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0