Có 6 kết quả:

húchụcxócxúcxốcxộc
Âm Nôm: húc, hục, xóc, xúc, xốc, xộc
Tổng nét: 20
Bộ: giác 角 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: NBWLI (弓月田中戈)
Unicode: U+89F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xúc
Âm Pinyin: chù ㄔㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku)
Âm Nhật (kunyomi): ふ.れる (fu.reru), さわ.る (sawa.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cuk1, zuk1

Tự hình 3

Dị thể 7

1/6

húc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

trâu bò húc nhau

hục

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hì hục, hùng hục; hục hặc

xóc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xóc đĩa; nói xóc

xúc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xúc phạm; xúc xắc; xúc cát

xốc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xốc vào, xốc vác; xốc xếch

xộc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xộc vào