Có 6 kết quả:

ngônngỏnngồnngổnngộnngủn
Âm Nôm: ngôn, ngỏn, ngồn, ngổn, ngộn, ngủn
Tổng nét: 7
Bộ: ngôn 言 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: YMMR (卜一一口)
Unicode: U+8A00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngân, ngôn
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ, yàn ㄧㄢˋ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): ゲン (gen), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): い.う (i.u), こと (koto)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jin4

Tự hình 5

Dị thể 7

1/6

ngôn

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngôn luận, ngôn ngữ, đa ngôn

ngỏn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngỏn ngoẻn

ngồn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngồn ngộn

ngổn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngổn ngang

ngộn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ngộn ngộn

ngủn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cụt ngủn