Có 2 kết quả:
dính • đính
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言丁
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: YRMN (卜口一弓)
Unicode: U+8A02
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đính
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: deng6, ding3, ding6
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: deng6, ding3, ding6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chân dính bùn; dính dáng; dính líu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đính chính; đính hôn