Có 1 kết quả:
phó
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言卜
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨丶
Thương Hiệt: YRY (卜口卜)
Unicode: U+8A03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phó
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): しらせ (shirase)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6
Âm Pinyin: fù ㄈㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): しらせ (shirase)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cáo phó