Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: cầu
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺九言
Nét bút: ノフ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: KNYMR (大弓卜一口)
Unicode: U+8A04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿺九言
Nét bút: ノフ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: KNYMR (大弓卜一口)
Unicode: U+8A04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầu, cừu, khao
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), コウ (kō), ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Quảng Đông: kau4
Âm Pinyin: qiú ㄑㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku), コウ (kō), ドウ (dō), ノウ (nō)
Âm Quảng Đông: kau4
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0