Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言九
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: YRKN (卜口大弓)
Unicode: U+8A05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngôn 言 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言九
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: YRKN (卜口大弓)
Unicode: U+8A05
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cừu, khao
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): やす.んずる (yasu.n zuru), はか.る (haka.ru)
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): やす.んずる (yasu.n zuru), はか.る (haka.ru)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0