Có 1 kết quả:
oanh
Tổng nét: 9
Bộ: ngôn 言 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹勹言
Nét bút: ノフ丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: PYMR (心卜一口)
Unicode: U+8A07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoanh
Âm Pinyin: hēng ㄏㄥ, hōng ㄏㄨㄥ, jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ケン (ken), キン (kin)
Âm Hàn: 굉
Âm Quảng Đông: gwang1
Âm Pinyin: hēng ㄏㄥ, hōng ㄏㄨㄥ, jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ケン (ken), キン (kin)
Âm Hàn: 굉
Âm Quảng Đông: gwang1
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)