Có 1 kết quả:
tấn
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言卂
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一丨
Thương Hiệt: YRNJ (卜口弓十)
Unicode: U+8A0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tấn
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), シュン (shun), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku), と.う (to.u), たず.ねる (tazu.neru)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: seon3
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), シュン (shun), シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): き.く (ki.ku), と.う (to.u), たず.ねる (tazu.neru)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: seon3
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tra tấn, thông tấn xã