Có 1 kết quả:

hồng
Âm Nôm: hồng
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一
Thương Hiệt: YRM (卜口一)
Unicode: U+8A0C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồng
Âm Pinyin: hóng ㄏㄨㄥˊ, hòng ㄏㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hung3, hung4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)