Có 1 kết quả:

thảo
Âm Nôm: thảo
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: YRDI (卜口木戈)
Unicode: U+8A0E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thảo
Âm Pinyin: tǎo ㄊㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): う.つ (u.tsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thảo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thảo (lên án), thảo phạt (dẹp giặc)