Có 1 kết quả:
kiết
Âm Nôm: kiết
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言干
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YRMJ (卜口一十)
Unicode: U+8A10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言干
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YRMJ (卜口一十)
Unicode: U+8A10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiết, yết
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): あば.く (aba.ku)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: kit3
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): あば.く (aba.ku)
Âm Hàn: 알
Âm Quảng Đông: kit3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
công kiết (chuyện cũ)