Có 1 kết quả:

kiết
Âm Nôm: kiết
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一一丨
Thương Hiệt: YRMJ (卜口一十)
Unicode: U+8A10
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiết, yết
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): あば.く (aba.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: kit3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

kiết

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

công kiết (chuyện cũ)