Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đản
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丨フ
Thương Hiệt: YRPD (卜口心木)
Unicode: U+8A11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, đà, đản, nãn, tha
Âm Pinyin: dàn ㄉㄢˋ, ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), イ (i), タ (ta), タン (tan)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 1

Dị thể 7