Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言刃
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: YRSHI (卜口尸竹戈)
Unicode: U+8A12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言刃
Nét bút: 丶一一一丨フ一フノ丶
Thương Hiệt: YRSHI (卜口尸竹戈)
Unicode: U+8A12
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhẫn
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu)
Âm Quảng Đông: jan6
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): なや.む (naya.mu)
Âm Quảng Đông: jan6
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0