Có 1 kết quả:

huấn
Âm Nôm: huấn
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨丨
Thương Hiệt: YRLLL (卜口中中中)
Unicode: U+8A13
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huấn
Âm Pinyin: xùn ㄒㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): クン (kun), キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): おし.える (oshi.eru), よ.む (yo.mu), くん.ずる (kun .zuru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan3

Tự hình 4

Dị thể 3

1/1

huấn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chỉnh huấn, giáo huấn