Có 2 kết quả:
sán • xôn
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言山
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フ丨
Thương Hiệt: YRU (卜口山)
Unicode: U+8A15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: san
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan3
Âm Pinyin: shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そし.る (soshi.ru)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: saan3
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sán tiếu (chế nhạo)
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xôn xao