Có 4 kết quả:
gật • hất • hực • ngật
Tổng nét: 10
Bộ: ngôn 言 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言乞
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一フ
Thương Hiệt: YRON (卜口人弓)
Unicode: U+8A16
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cật, ngật
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): お.える (o.eru), お.わる (o.waru), ついに (tsuini)
Âm Hàn: 흘, 글
Âm Quảng Đông: gat1, ngat6
Âm Pinyin: qì ㄑㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): キツ (kitsu)
Âm Nhật (kunyomi): お.える (o.eru), お.わる (o.waru), ついに (tsuini)
Âm Hàn: 흘, 글
Âm Quảng Đông: gat1, ngat6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gật gù; ngủ gật
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hất cẳng; hất hàm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hậm hực
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ngật ngưỡng, ngật ngừ