Có 2 kết quả:

ngoangoả
Âm Nôm: ngoa, ngoả
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丨ノフ
Thương Hiệt: YROP (卜口人心)
Unicode: U+8A1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoa
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): なま.る (nama.ru), なま.り (nama.ri), あやま.る (ayama.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/2

ngoa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói ngoa, điêu ngoa

ngoả

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ngoả nguê