Có 1 kết quả:

nhã
Âm Nôm: nhã
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: YRMVH (卜口一女竹)
Unicode: U+8A1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhạ
Âm Pinyin: ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): いぶか.る (ibuka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngaa6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nhã

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhã nhặn