Có 1 kết quả:
nhã
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言牙
Nét bút: 丶一一一丨フ一一フ丨ノ
Thương Hiệt: YRMVH (卜口一女竹)
Unicode: U+8A1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhạ
Âm Pinyin: yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): いぶか.る (ibuka.ru)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngaa6
Âm Pinyin: yà ㄧㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): いぶか.る (ibuka.ru)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngaa6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhã nhặn