Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: èo, yêu
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: YRHK (卜口竹大)
Unicode: U+8A1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yêu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わざわ.い (wazawa.i), あやしいことば (ayashiikotoba)

Dị thể 3

Chữ gần giống 1