Có 1 kết quả:

tụng
Âm Nôm: tụng
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: YRCI (卜口金戈)
Unicode: U+8A1F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tụng
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ, sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zung6

Tự hình 4

Dị thể 6

1/1

tụng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kiện tụng