Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thấn, thửng
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言引
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一フ丨
Thương Hiệt: YRNL (卜口弓中)
Unicode: U+8A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言引
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一フ丨
Thương Hiệt: YRNL (卜口弓中)
Unicode: U+8A20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): いわ.んや (iwa.n ya), は.ぐ (ha.gu), はぎ (hagi)
Âm Quảng Đông: can2
Âm Nhật (kunyomi): いわ.んや (iwa.n ya), は.ぐ (ha.gu), はぎ (hagi)
Âm Quảng Đông: can2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0