Có 1 kết quả:

hân
Âm Nôm: hân
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノノ一丨
Thương Hiệt: YRHML (卜口竹一中)
Unicode: U+8A22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hân, hi, hy
Âm Pinyin: ㄒㄧ, xīn ㄒㄧㄣ, yín ㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon), キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): よろこ.ぶ (yoroko.bu)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: jan1

Tự hình 4

Dị thể 4

1/1

hân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hân hạnh; hân hoan