Có 1 kết quả:
quyết
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言夬
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一ノ丶
Thương Hiệt: YRDK (卜口木大)
Unicode: U+8A23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyết
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): わかれ (wakare), わかれ.る (wakare.ru)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Âm Pinyin: jué ㄐㄩㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu)
Âm Nhật (kunyomi): わかれ (wakare), わかれ.る (wakare.ru)
Âm Hàn: 결
Âm Quảng Đông: kyut3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quyết biệt (giã từ)