Có 5 kết quả:
dốt • nuốt • nói • nốt • nột
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言内
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フノ丶
Thương Hiệt: YROB (卜口人月)
Unicode: U+8A25
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nột
Âm Pinyin: nà ㄋㄚˋ, nè ㄋㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): ども.る (domo.ru)
Âm Hàn: 눌
Âm Quảng Đông: nat6, neot6
Âm Pinyin: nà ㄋㄚˋ, nè ㄋㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): トツ (totsu)
Âm Nhật (kunyomi): ども.る (domo.ru)
Âm Hàn: 눌
Âm Quảng Đông: nat6, neot6
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dốt đặc, dốt nát
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nuốt vào bụng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nói năng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
làm nốt cho xong
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
nột (chậm chạp): nột nho (anh học trò khờ)