Có 1 kết quả:

hung
Âm Nôm: hung
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: YRUK (卜口山大)
Unicode: U+8A29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hung
Âm Pinyin: xiōng ㄒㄩㄥ
Âm Quảng Đông: hung1

Tự hình 1

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

hung

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hung hung (nhiêu âm thanh nhỏ)