Có 1 kết quả:

phỏng
Âm Nôm: phỏng
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一フノ
Thương Hiệt: YRYHS (卜口卜竹尸)
Unicode: U+8A2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phỏng
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): おとず.れる (otozu.reru), たず.ねる (tazu.neru), と.う (to.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fong2

Tự hình 3

Dị thể 3

1/1

phỏng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phỏng vấn