Có 1 kết quả:
phỏng
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言方
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一フノ
Thương Hiệt: YRYHS (卜口卜竹尸)
Unicode: U+8A2A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phỏng
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): おとず.れる (otozu.reru), たず.ねる (tazu.neru), と.う (to.u)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2
Âm Pinyin: fǎng ㄈㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): おとず.れる (otozu.reru), たず.ねる (tazu.neru), と.う (to.u)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phỏng vấn