Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sao, sưu, thểu
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言少
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: YRFH (卜口火竹)
Unicode: U+8A2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言少
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: YRFH (卜口火竹)
Unicode: U+8A2C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miểu, sao
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: caau2, miu5
Âm Pinyin: chāo ㄔㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), ミョウ (myō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: caau2, miu5
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0