Có 3 kết quả:
thiết • thếp • thết
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰言殳
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノフフ丶
Thương Hiệt: YRHNE (卜口竹弓水)
Unicode: U+8A2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thiết
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): もう.ける (mō.keru)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: cit3
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu)
Âm Nhật (kunyomi): もう.ける (mō.keru)
Âm Hàn: 설
Âm Quảng Đông: cit3
Tự hình 4
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thiết kế, kiến thiết
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thết đãi, thết tiệc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thết khách