Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
ngôn 言 (+3 nét)
Hình thái:
⿰言及Nét bút:
丶一一一丨フ一ノフ丶Thương Hiệt: YRNHE (卜口弓竹水)
Unicode:
U+8A2FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận