Có 6 kết quả:
hớ • hở • hứa • hử • hữ • ngỏ
Tổng nét: 11
Bộ: ngôn 言 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言午
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: YROJ (卜口人十)
Unicode: U+8A31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hổ, hử, hứa
Âm Pinyin: hǔ ㄏㄨˇ, xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): ゆる.す (yuru.su), もと (moto)
Âm Hàn: 허, 호
Âm Quảng Đông: heoi2
Âm Pinyin: hǔ ㄏㄨˇ, xǔ ㄒㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): ゆる.す (yuru.su), もと (moto)
Âm Hàn: 허, 호
Âm Quảng Đông: heoi2
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
hớ hênh, hơ hớ; nói hớ
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chớ hở miệng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hứa hẹn, hứa hão
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thể hử; ừ hử
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ừ hữ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngỏ ý