Có 5 kết quả:
tuá • tò • túa • tỏ • tố
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言斥
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノノ一丨丶
Thương Hiệt: YRHMY (卜口竹一卜)
Unicode: U+8A34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tố
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): うった.える (u'ta.eru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Âm Pinyin: sù ㄙㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): うった.える (u'ta.eru)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: sou3
Tự hình 3
Dị thể 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
túa ra
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tò mò; tò vò
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
túa ra
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tỏ rõ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tố cáo, tố tội, tố tụng