Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言四
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フノフ一
Thương Hiệt: YRWC (卜口田金)
Unicode: U+8A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言四
Nét bút: 丶一一一丨フ一丨フノフ一
Thương Hiệt: YRWC (卜口田金)
Unicode: U+8A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): ひそかにうかがい.しる (hisokaniukagai.shiru), ひそかに.しる (hisokani.shiru)
Âm Nhật (kunyomi): ひそかにうかがい.しる (hisokaniukagai.shiru), ひそかに.しる (hisokani.shiru)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0