Có 2 kết quả:

hakha
Âm Nôm: ha, kha
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨フ一丨
Thương Hiệt: YRMNR (卜口一弓口)
Unicode: U+8A36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ha
Âm Pinyin: ㄏㄜ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): しか.る (shika.ru), せ.める (se.meru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ho1

Tự hình 3

Dị thể 4

1/2

ha

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười ha hả

kha

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười kha kha