Có 1 kết quả:

chẩn
Âm Nôm: chẩn
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: YROHH (卜口人竹竹)
Unicode: U+8A3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chẩn
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Nhật (kunyomi): み.る (mi.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: can2, zan2

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

1/1

chẩn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chẩn đoán