Âm Nôm: chua, chú Tổng nét: 12 Bộ: ngôn 言 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰言主 Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一一丨一 Thương Hiệt: YRYG (卜口卜土) Unicode: U+8A3B Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chú Âm Quan thoại: zhù ㄓㄨˋ Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū) Âm Hàn: 주 Âm Quảng Đông: zyu3