Có 4 kết quả:
chống • chứng • chừng • chững
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰言正
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨一丨一
Thương Hiệt: YRMYM (卜口一卜一)
Unicode: U+8A3C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chứng
Âm Pinyin: zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi)
Âm Hàn: 증, 정
Âm Quảng Đông: zing3
Âm Pinyin: zhèng ㄓㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あかし (akashi)
Âm Hàn: 증, 정
Âm Quảng Đông: zing3
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chống đối; chèo chống
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
chứng chỉ; chứng cứ; chứng kiến, làm chứng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
coi chừng; ước chừng; lưng chừng; lừng chừng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chững chạc