Có 1 kết quả:

cổ
Âm Nôm: cổ
Tổng nét: 12
Bộ: ngôn 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: YRJR (卜口十口)
Unicode: U+8A41
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ, hỗ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): よみ (yomi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gu2, gu3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

cổ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)